Header Ads Widget

Responsive Advertisement

Các loại requirement và vai trò của chúng trong dự án

Bạn có biết rằng requirement là một trong những yếu tố quan trọng nhất để đảm bảo sự thành công của một dự án? Requirement là sự diễn đạt của nhu cầu của khách hàng, người dùng, và các bên liên quan khác đối với hệ thống hoặc sản phẩm cần phát triển. Requirement không chỉ giúp xác định mục tiêu và phạm vi của dự án, mà còn là cơ sở để thiết kế, xây dựng, kiểm thử, và triển khai hệ thống. Tuy nhiên, không phải tất cả các requirement đều giống nhau. Có nhiều loại requirement khác nhau, mỗi loại có đặc điểm và vai trò riêng. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn 4 loại requirement chính mà Business Analyst (BA) thường hay làm việc, đó là: Business Requirement, Stakeholder Requirement, Solution Requirement, và Transition Requirement. Bạn sẽ hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách phân loại, và cách quản lý các loại requirement này. Hãy cùng theo dõi nhé!

Business Requirement

Business Requirement là yêu cầu ở tầng cao nhất, phổ quát nhất. Đây là yêu cầu liên quan trực tiếp đến mục tiêu kinh doanh và chiến lược tổng thể của tổ chức. Business Requirement giúp xác định “tại sao” dự án tồn tại và mục tiêu cụ thể mà dự án cần đạt được. Ví dụ, một Business Requirement có thể là: “Tăng doanh thu bán hàng online lên 50% trong năm tới” hoặc “Giảm chi phí nhân công nhà máy xuống 40% bằng cách áp dụng IoT”.

Để xác định Business Requirement, BA cần phải nắm rõ nhu cầu và mong đợi của khách hàng, cũng như hiểu rõ tình hình kinh doanh, thị trường, và đối thủ cạnh tranh của tổ chức. BA cũng cần phải đánh giá khả năng thực hiện và tác động của dự án đối với tổ chức. Một số công cụ hỗ trợ BA trong việc xác định Business Requirement là: SWOT Analysis, PESTLE Analysis, SMART Goals, KPIs, và Business Model Canvas.

Stakeholder Requirement

Stakeholder Requirement là yêu cầu của các bên liên quan đến dự án. Các bên liên quan có thể là khách hàng, người dùng, nhà cung cấp, nhà quản lý, nhà phát triển, nhà kiểm thử, và bất kỳ ai có ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi dự án. Stakeholder Requirement tập trung vào nhu cầu và mong đợi của các bên liên quan đối với hệ thống hoặc sản phẩm. Stakeholder Requirement giúp hiểu rõ cách các bên liên quan sẽ tương tác với sản phẩm và mong đợi điều gì từ nó. Ví dụ, một Stakeholder Requirement có thể là: “Người dùng cần có thể đăng nhập bằng tài khoản Facebook hoặc Google” hoặc “Nhà phát triển cần có thể sử dụng công nghệ .NET 4.5 để viết phần mềm”.

Để xác định Stakeholder Requirement, BA cần phải tiến hành nhiều hoạt động giao tiếp và thu thập thông tin từ các bên liên quan. BA cũng cần phải phân tích và đánh giá các yêu cầu để loại bỏ những yêu cầu mâu thuẫn, không khả thi, hoặc không liên quan. Một số công cụ hỗ trợ BA trong việc xác định Stakeholder Requirement là: Stakeholder Analysis, Interview, Survey, Observation, Brainstorming, và Use Case.

Solution Requirement

Solution Requirement là yêu cầu mô tả chi tiết về các chức năng và phẩm chất cần có của hệ thống hoặc sản phẩm. Solution Requirement được chia thành hai loại: Functional Requirement và Non-functional Requirement. Functional Requirement là yêu cầu mô tả “những gì” hệ thống sẽ thực hiện để đáp ứng yêu cầu kinh doanh và yêu cầu bên liên quan. Non-functional Requirement là yêu cầu mô tả “làm thế nào” hệ thống sẽ thực hiện các chức năng đó, bao gồm các yêu cầu liên quan đến hiệu suất, bảo mật, khả năng mở rộng, và các khía cạnh khác không phải là chức năng của hệ thống. Ví dụ, một Functional Requirement có thể là: “Hệ thống phải cho phép người dùng tìm kiếm sản phẩm theo tên, giá, và danh mục” hoặc “Hệ thống phải gửi email xác nhận đơn hàng cho người dùng sau khi thanh toán thành công”. Một Non-functional Requirement có thể là: “Hệ thống phải xử lý được ít nhất 1000 yêu cầu đồng thời” hoặc “Hệ thống phải mã hóa dữ liệu khách hàng trước khi lưu trữ vào cơ sở dữ liệu”.

Để xác định Solution Requirement, BA cần phải phân tích và thiết kế giải pháp dựa trên yêu cầu kinh doanh và yêu cầu bên liên quan. BA cũng cần phải đảm bảo rằng các yêu cầu được đặc tả một cách rõ ràng, đầy đủ, nhất quán, và có thể kiểm thử được. Một số công cụ hỗ trợ BA trong việc xác định Solution Requirement là: User Story, Acceptance Criteria, Wireframe, Data Model, ERD, Flowchart, và Test Case.

Transition Requirement

Transition Requirement là yêu cầu mô tả những điều cần thiết để chuyển đổi từ trạng thái hiện tại sang trạng thái mong muốn của hệ thống hoặc sản phẩm. Transition Requirement bao gồm các yêu cầu liên quan đến việc triển khai, đào tạo, hỗ trợ, và bảo trì hệ thống. Transition Requirement giúp đảm bảo rằng hệ thống hoặc sản phẩm được chuyển giao cho khách hàng, người dùng, và các bên liên quan một cách an toàn, hiệu quả, và dễ dàng. Ví dụ, một Transition Requirement có thể là: “Hệ thống phải được cài đặt trên máy chủ của khách hàng trước ngày 31/12/2023” hoặc “Phải có ít nhất 2 tuần đào tạo sử dụng cho người dùng là nhân công nhà máy”.

Để xác định Transition Requirement, BA cần phải nghiên cứu và lên kế hoạch cho các hoạt động chuyển giao sản phẩm từ nhà phát triển đến khách hàng, người dùng, và các bên liên quan. BA cũng cần phải xác định các rủi ro, giải pháp, và tài nguyên cần thiết để thực hiện các hoạt động chuyển giao. Một số công cụ hỗ trợ BA trong việc xác định Transition Requirement là: Gantt Chart, Risk Matrix, Resource Allocation, và Change Management.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã giới thiệu cho bạn 4 loại requirement chính mà BA thường hay làm việc, đó là: Business Requirement, Stakeholder Requirement, Solution Requirement, và Transition Requirement. Bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cách phân loại, và cách quản lý các loại requirement này. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức và kỹ năng để làm tốt công việc BA. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc hoặc góp ý gì, xin vui lòng để lại bình luận bên dưới. Chúc bạn thành công!

Đăng nhận xét

0 Nhận xét