Các mối quan hệ trong use case là những liên kết giữa các use case hoặc giữa use case và các actor trong một hệ thống. Các mối quan hệ này giúp biểu diễn các tương tác, sự phụ thuộc, hoặc sự mở rộng của các use case. Để hiểu rõ hơn về các mối quan hệ trong use case, hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây.
Khi áp dụng use case, BA thường phải đối mặt với những thách thức như quản lý sự thay đổi và hiểu rõ nhu cầu của người dùng. Để giải quyết những vấn đề này một cách hiệu quả, BA có thể đặt lịch tư vấn 1:1 để kết nối và tham khảo lời khuyên từ các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực Business Analyst qua nền tảng Askany.
Các mối quan hệ trong use case mà bạn cần biết
Use case là một kỹ thuật mô hình hóa để xác định và mô tả các yêu cầu chức năng của hệ thống phần mềm. Một use case là một tập hợp các bước thao tác mà hệ thống thực hiện để cung cấp một kết quả mong muốn cho một người dùng (actor). Use case được biểu diễn bằng các hình vẽ sơ đồ use case, trong đó các use case được kết nối với nhau bằng các mối quan hệ khác nhau.
Các mối quan hệ trong use case là các kết nối giữa các use case, thể hiện sự phụ thuộc, sử dụng lại, mở rộng hoặc tổng hợp giữa chúng. Có bốn loại mối quan hệ cơ bản trong use case, là:
Mối quan hệ kế thừa (generalization)
Đây là mối quan hệ trong đó một use case con (child) kế thừa các thuộc tính và hành vi của một use case cha (parent). Mối quan hệ này thể hiện sự trừu tượng hóa và tái sử dụng của các use case. Ví dụ, use case "Thanh toán bằng thẻ" và use case "Thanh toán bằng tiền mặt" có thể kế thừa từ use case "Thanh toán". Mối quan hệ kế thừa được biểu diễn bằng một đường nét liền có mũi tên trống từ use case con tới use case cha.
Mối quan hệ bao gồm (include)
Đây là mối quan hệ trong đó một use case cơ sở (base) bao gồm các bước thao tác của một use case khác (included). Mối quan hệ này thể hiện sự phân tách và sử dụng lại của các use case. Ví dụ, use case "Đặt hàng" có thể bao gồm use case "Kiểm tra giỏ hàng" và use case "Nhập thông tin giao hàng". Mối quan hệ bao gồm được biểu diễn bằng một đường nét đứt có mũi tên đặc từ use case cơ sở tới use case bao gồm, có chữ "include" ở trên.
Mối quan hệ mở rộng (extend)
Đây là mối quan hệ trong đó một use case mở rộng (extension) mở rộng các bước thao tác của một use case khác (base) dưới một điều kiện nhất định. Mối quan hệ này thể hiện sự tùy biến và mở rộng của các use case. Ví dụ, use case "Xác nhận đơn hàng" có thể mở rộng use case "Đặt hàng" nếu khách hàng chọn xem lại đơn hàng trước khi thanh toán. Mối quan hệ mở rộng được biểu diễn bằng một đường nét đứt có mũi tên đặc từ use case mở rộng tới use case cơ sở, có chữ "extend" ở trên.
Mối quan hệ liên kết (association)
Đây là mối quan hệ giữa một actor và một use case, thể hiện rằng actor có thể tham gia vào use case. Mối quan hệ này thể hiện sự tương tác giữa người dùng và hệ thống. Ví dụ, actor "Khách hàng" có thể liên kết với use case "Đặt hàng" và use case "Thanh toán". Mối quan hệ liên kết được biểu diễn bằng một đường nét liền giữa actor và use case.
Các mối quan hệ trong use case giúp cho việc mô hình hóa các yêu cầu chức năng của hệ thống phần mềm trở nên rõ ràng và dễ hiểu hơn. Các mối quan hệ cũng giúp cho việc phát triển hệ thống trở nên hiệu quả và linh hoạt hơn, bằng cách tái sử dụng, phân tách, mở rộng và tổng hợp các use case.
Các mối quan hệ trong use case là một công cụ quan trọng để mô tả các chức năng của hệ thống từ góc nhìn của người dùng. Bằng cách tận dụng các mối quan hệ trong use case, ta có thể thiết kế một hệ thống phần mềm đáp ứng được các yêu cầu và mong muốn của người dùng. Nếu BA đang gặp khó khăn trong quá trình sử dụng Use Case mà chưa tìm ra giải pháp phù hợp, hãy liên hệ tư vấn với những chuyên gia giàu kinh nghiệm và kiến thức về Business Analyst tại Askany để nhận được sự hỗ trợ ngay nhé!
0 Nhận xét