Header Ads Widget

Responsive Advertisement

Các thuật ngữ của ngành BA: Những từ ngữ bạn cần biết để làm việc trong lĩnh vực phân tích nghiệp vụ

Bạn có đam mê với nghề BA (Business Analyst) - người phân tích nghiệp vụ và đề xuất các giải pháp cho doanh nghiệp? Bạn muốn biết những từ ngữ chuyên ngành mà bạn sẽ gặp phải khi làm việc trong lĩnh vực này? Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu về các thuật ngữ của ngành BA, ý nghĩa và cách sử dụng của chúng trong công việc.



Các thuật ngữ của ngành BA là gì?

Các thuật ngữ của ngành BA là những từ ngữ biểu thị các khái niệm, nguyên tắc, kỹ thuật, công cụ và tiêu chuẩn liên quan đến công việc phân tích nghiệp vụ và giải pháp cho doanh nghiệp. Các thuật ngữ của ngành BA thường được dùng trong các văn bản, báo cáo, tài liệu, hội thoại, thuyết trình, v.v. liên quan đến nghề BA. Các thuật ngữ của ngành BA giúp cho các BA và các bên liên quan có thể giao tiếp và hiểu nhau một cách chính xác, rõ ràng và thống nhất.

Các thuật ngữ của ngành BA phổ biến nhất

Dưới đây là một số thuật ngữ của ngành BA phổ biến nhất mà bạn cần biết khi làm việc trong lĩnh vực này:

  • Acceptance Criteria: Là những điều kiện hoặc tiêu chuẩn để xác nhận yêu cầu của stakeholder đã được hoàn thành. Chúng liên quan đến các requirement, các user story hay thậm chí là các function; và phải đáp ứng được yêu cầu của stakeholder về requirement, user story hay function đó.
  • Actor: Là một người, một thiết bị hoặc một hệ thống mà thể hiện được một vai trò cụ thể và có tương tác trong hệ thống.
  • Allocation: Sự phân bổ, bố trí nguồn lực, công việc/phạm vi hoặc chi phí.
  • Alternative: Thay thế, mang tính thay thế. Từ này thường gặp trong Alternative Flow lúc mô tả Use Case.
  • Authentication: Là quá trình mà hệ thống sẽ xác thực người dùng xác thực người đó có được phép truy cập vào hệ thống hay không. Hay nói cách khác, Authentication trả lời câu hỏi User có vào được hay không?.
  • Authorization: Là quá trình mà hệ thống sẽ xác nhận một User truy cập được gì trong hệ thống. Khác với Authentication, Authorization sẽ trả lời câu hỏi User đó xem được gì và làm được gì trong hệ thống. Chứ không còn đơn thuần là có vào được hay không.
  • Action plan: Chuỗi các hành động, chiến lược đề ra nhằm đạt được mục tiêu.
  • Active Listening: Là một phương pháp nhằm tiếp nhận và hồi đáp có cấu trúc, có chủ địch, đòi hỏi người nghe phải hiểu và đánh giá được điều mà học nghe được.
  • Activity Diagram: Được sử dụng để mô tả một quá trình. Nó mô tả các hành động (hành vi) của một quy trình hoặc một nghiệp vụ theo thứ tự diễn ra, cùng với các điều kiện tương ứng với hành động đó. Biểu đồ chia theo lane để nhóm các hoạt động với nhau và có thể được chia theo người thực hiện, quy trình hoặc theo thực tế hoạt động.
  • Agile: Là một thuật ngữ và là khung khái niệm dùng để mô tả một số phương pháp triển khai, phát triển công việc như SCRUM, RAD, EXTREME PROGRAMMING XP,… Đặc điểm chung của AGILE là bao gồm phân tích và phát triển, được lặp lại trong một chu kỳ định trước, bàn giao các phần quan trọng trước, đội ngũ gọn nhẹ, tài liệu được giảm bớt.
  • Baseline: Có thể hiểu baseline là một hành động để chốt một tài liệu nào đó. Ví dụ, một tài liệu đang được soạn thảo và được đánh phiên bản 0.1. Qua các lần chỉnh sửa, xác nhận với các bên, sẽ được đánh phiên bản 0.2, 0.3,… (tăng dần). Khi tài liệu đó được leader/manager hoặc customer chấp nhận, tài liệu đó sẽ được baseline lên phiên bản 1.0. Cứ tiếp tục như vậy theo chu trình của dự án.
  • Body of Knowledge: Là những kiến thức được tổng hợp lại và những hành động mà được đa số mọi người đồng ý áp dụng để giải quyết những topic phổ biến và thường gặp nhất.
  • Business Analysis Planning and Monitoring: Là một trong sáu nhóm kiến thức của BABOK 2.0, mô tả cách mà một BA xác định các hoạt động cần thiết để hoàn thành công việc phân tích kinh doanh. Các nhiệm vụ trong nhóm kiến thức này quản lý các nhiệm vụ phân tích kinh doanh trong tất cả các nhóm kiến thức khác.
  • Business Entity Model: Là một mô hình logic mà tài liệu hóa các thực thể, hay các đối tượng mà một doanh nghiệp hoặc một quy trình nghiệp vụ sử dụng và tương tác với nhau để hoàn thành các hoạt động và mục tiêu kinh doanh. Ngoài việc tài liệu hóa các thực thể, một mô hình thực thể kinh doanh cũng có thể bắt các thuộc tính của một thực thể, các mối quan hệ giữa các thực thể, và thông tin về số lượng. Nhiều mô hình thực thể kinh doanh được tạo ra dưới dạng một biểu đồ lớp UML.
  • Business Requirement: Là một yêu cầu mà liên quan đến mục tiêu, chiến lược, hoặc nhu cầu của doanh nghiệp. Business Requirement thường được xác định ở mức cao và trừu tượng, không liên quan đến giải pháp cụ thể.
  • Business Rule: Là một quy tắc, nguyên tắc, hoặc chính sách mà hướng dẫn hoặc hạn chế hành vi của doanh nghiệp. Business Rule thường được xác định bởi các stakeholder, pháp luật, tiêu chuẩn, hoặc thị trường.
  • Business Process: Là một tập hợp các hoạt động có liên quan và có thứ tự, mà nhằm đạt được một mục tiêu kinh doanh cụ thể. Business Process thường được mô tả bằng các biểu đồ, mô hình, hoặc tài liệu.
  • Business Process Model: Là một mô hình mà tài liệu hóa các business process của một doanh nghiệp. Business Process Model thường bao gồm các thành phần như các hoạt động, các sự kiện, các quyết định, các luồng điều khiển, các luồng dữ liệu, các vai trò, và các thực thể.
  • Business Process Modeling Notation (BPMN): Là một ký hiệu chuẩn mà được sử dụng để mô tả các business process bằng các biểu đồ. BPMN bao gồm các thành phần như các hình, các mũi tên, các vòng tròn, các hình chữ nhật, và các hình thoi, mà biểu thị các hoạt động, các luồng, các sự kiện, và các quyết định.
  • Business Process Reengineering (BPR): Là một phương pháp mà nhằm cải thiện hiệu quả và hiệu suất của các business process bằng cách phân tích, thiết kế lại, và triển khai lại các business process. BPR thường đòi hỏi sự thay đổi lớn và cơ bản về cách thức hoạt động của doanh nghiệp.
  • Business Scenario: Là một kịch bản mà mô tả một tình huống kinh doanh cụ thể, bao gồm các yếu tố như các stakeholder, các mục tiêu, các yêu cầu, và các giải pháp. Business Scenario thường được sử dụng để minh họa, giải thích, hoặc kiểm tra các business requirement hoặc các business process.
  • Business Use Case: Là một use case mà mô tả một quá trình kinh doanh từ góc nhìn của các stakeholder. Business Use Case thường bao gồm các thành phần như các actor, các goal, các pre-condition, các post-condition, các basic flow, và các alternative flow.
  • Change Management: Là quá trình mà quản lý các thay đổi trong một tổ chức, dự án, hoặc hệ thống. Change Management bao gồm các hoạt động như xác định, đánh giá, phê duyệt, thực hiện, và theo dõi các thay đổi.
  • Change Request: Là một yêu cầu mà đề nghị thay đổi một hoặc nhiều yếu tố của một tổ chức, dự án, hoặc hệ thống. Change Request thường được gửi bởi các stakeholder, và cần được xem xét, phê duyệt, và thực hiện bởi các nhóm quản lý.
  • Communication Plan: Là một kế hoạch mà xác định các mục tiêu, đối tượng, phương tiện, nội dung, thời gian, và trách nhiệm của việc giao tiếp trong một tổ chức, dự án, hoặc hệ thống. Communication Plan thường được tạo ra để đảm bảo rằng các thông tin quan trọng được truyền đạt đến các stakeholder một cách kịp thời, rõ ràng, và hiệu quả.
  • Constraint: Là một hạn chế, điều kiện, hoặc yếu tố mà ảnh hưởng đến việc xác định, thiết kế, hoặc triển khai một giải pháp. Constraint thường được phân loại theo các loại như kỹ thuật, kinh tế, pháp lý, thời gian, nguồn lực, v.v.
  • Context Diagram: Là một biểu đồ mà mô tả mối quan hệ giữa một hệ thống với các hệ thống, tổ chức, hoặc cá nhân bên ngoài. Context Diagram thường bao gồm các thành phần như một hình tròn biểu thị hệ thống, các hình chữ nhật biểu thị các bên liên quan, và các mũi tên biểu thị các luồng dữ liệu hoặc thông tin.
  • Cost-Benefit Analysis: Là một phương pháp mà nhằm so sánh các chi phí và lợi ích của một hoặc nhiều giải pháp. Cost-Benefit Analysis thường được sử dụng để đánh giá và lựa chọn giải pháp tối ưu nhất cho một vấn đề kinh doanh.

Kết luận

Các thuật ngữ của ngành BA là những từ ngữ biểu thị các khái niệm, nguyên tắc, kỹ thuật, công cụ và tiêu chuẩn liên quan đến công việc phân tích nghiệp vụ và giải pháp cho doanh nghiệp. Bạn cần nắm vững các thuật ngữ của ngành BA để có thể giao tiếp và hiểu nhau một cách chính xác, rõ ràng và thống nhất. Bạn cũng cần luôn cập nhật và học hỏi các thuật ngữ mới theo thời gian. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về các thuật ngữ của ngành BA.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét