Header Ads Widget

Responsive Advertisement

Cách tạo một scrum product backlog từ A đến Z cho newbie

Cách tạo một scrum product backlog như thế nào là chuẩn và hiệu quả? Product backlog là một trong những thành phần quan trọng của scrum team, vì nó giúp định hình chiến lược và mục tiêu của sản phẩm. Vậy làm thế nào để tạo một product backlog hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của dự án? Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn các bước cơ bản và các nguyên tắc để tạo một product backlog chuẩn không cần chỉnh.

Nếu bạn đang tìm kiếm khóa đào tạo BA chất lượng từ chính những chuyên gia hàng đầu trong ngành thì ứng dụng Askany chính là lựa chọn thông minh và tiết kiệm nhất dành cho bạn. 

Hướng dẫn tạo một scrum product backlog chi tiết

Scrum product backlog là một trong những thành phần quan trọng của phương pháp agile scrum. Để tạo một scrum product backlog, bạn có thể thực hiện các bước sau:

Bước 1: Xác định mục tiêu

Mục tiêu sản phẩm là một tóm tắt ngắn gọn về giá trị mà sản phẩm mang lại cho khách hàng và doanh nghiệp. Mục tiêu sản phẩm giúp định hướng cho việc xây dựng và phát triển sản phẩm trong dài hạn. Bạn có thể xác định mục tiêu sản phẩm bằng cách trả lời các câu hỏi sau:

Sản phẩm của bạn sẽ giải quyết được những vấn đề gì cho khách hàng?

Sản phẩm của bạn khác biệt với các sản phẩm cùng loại như thế nào?

Sản phẩm của bạn sẽ tạo ra lợi ích gì cho doanh nghiệp?

Ví dụ: Mục tiêu sản phẩm của một ứng dụng học tiếng Anh có thể là: “Giúp người dùng học tiếng Anh một cách hiệu quả, dễ dàng và vui vẻ thông qua các bài học, trò chơi và cộng đồng trực tuyến.”

Bước 2: Thu thập yêu cầu khách hàng

User stories là một phần quan trọng trong scrum product backlog. Đây là một tài liệu ngắn gọn, tập trung chủ yếu vào nhu cầu khách hàng và được viết từ góc nhìn của người dùng. User stories bao gồm 3 phần:

  • As a (nhân vật): Người dùng nào cần tính năng này.

  • I want (yêu cầu): Tính năng hoặc chức năng nào người dùng muốn có.

  • So that (lợi ích): Lợi ích mà người dùng sẽ nhận được khi sử dụng tính năng.

Bạn có thể thu thập các user stories bằng cách nghiên cứu thị trường, khảo sát khách hàng, phỏng vấn người dùng, tham gia các diễn đàn, nhóm cộng đồng, xem xét các sản phẩm cạnh tranh, vân vân.

Ví dụ: Một user story của ứng dụng học tiếng Anh có thể là: “As a người mới bắt đầu học tiếng Anh, I want có các bài học cơ bản về ngữ pháp, từ vựng và phát âm, so that tôi có thể nắm được nền tảng của tiếng Anh.”



Bước 3: Ước lượng độ phức tạp của các user stories

Story points là một phương pháp để ước lượng độ phức tạp của một user story hoặc một nhiệm vụ. Phương pháp này giúp đội ngũ phát triển đưa ra dự đoán chính xác hơn về thời gian cần để hoàn thành user story hoặc nhiệm vụ đó. Bạn có thể sử dụng các kỹ thuật như Planning Poker, T-Shirt Sizing, Fibonacci Sequence, vân vân để ước lượng story points.

Ví dụ: Một user story có story points là 8, có nghĩa là nó phức tạp hơn một user story có story points là 3.

Bước 4: Sắp xếp thứ tự ưu tiên của các user stories

Priority là mức độ ưu tiên của một user story. Priority giúp bạn quyết định user story nào sẽ được làm trước, user story nào sẽ được làm sau. Bạn có thể sắp xếp priority bằng cách xem xét các khía cạnh như:

  • Giá trị trong kinh doanh (Business Value): User story nào mang lại lợi ích lớn hơn cho doanh nghiệp.

  • Rủi ro: User story nào có nguy cơ cao hơn khi không được làm hoặc làm sai.

  • Độ khó: User story nào cần nhiều công sức, thời gian, nguồn lực hơn để hoàn thành.

  • Sự phụ thuộc lẫn nhau: User story nào cần phải làm trước để user story khác có thể làm được.

Ví dụ: Một user story có priority cao có thể là: “As a người quản lý ứng dụng, I want có bảng điều khiển thống kê số lượng người dùng, lượt tương tác, đánh giá, doanh thu, so that tôi có thể đánh giá hiệu quả của ứng dụng.”

Bước 5: Kiểm tra và cập nhật scrum product backlog

Scrum product backlog là một danh sách động, không bao giờ kết thúc. Bạn cần phải kiểm tra và cập nhật scrum product backlog liên tục theo sự thay đổi của thị trường, khách hàng, sản phẩm, bao gồm các bước:

  • Product Backlog Refinement: Là một buổi họp giữa Product Owner và Development Team để xem xét, làm rõ, tách nhỏ, ước lượng và sắp xếp các user stories trong scrum product backlog. Buổi họp này thường diễn ra một lần mỗi tuần hoặc mỗi hai tuần, kéo dài từ 1 đến 2 giờ.

  • Sprint Review: Là một buổi họp giữa Scrum Team và các bên liên quan để đánh giá kết quả của Sprint vừa qua, nhận xét và phản hồi về sản phẩm, và xác định những user stories nào cần thêm, bớt, sửa đổi trong scrum product backlog. Buổi họp này thường diễn ra vào cuối mỗi Sprint, kéo dài từ 1 đến 2 giờ.


Trên đây là hướng dẫn cách tạo một scrum product backlog chi tiết và đầy đủ bước. Bằng cách tạo một product backlog theo quy tắc DEEP, đội ngũ phát triển sẽ đảm bảo rằng product backlog luôn phù hợp với nhu cầu của khách hàng, giá trị của sản phẩm và khả năng của scrum team. Nếu  trong quá trình tạo scrum product backlog, bạn gặp phải những khó khăn không thể tự giải quyết, hãy tham khảo lời khuyên của các chuyên gia hàng đầu ngành BA trên ứng dụng Askany.

Đăng nhận xét

0 Nhận xét